XS Max 4D Thứ Ba hàng tuần
G.1 | 3281 |
G.2 | 7715 1576 |
G.3 | 8634 5180 3846 |
KK 1 | *281 |
KK 2 | **81 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1576 | D | 3281 |
B | 7715 | E | 5180 |
C | 8634 | G | 3846 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Max 4D
- Xem thống kê Theo thứ XS Max 4D
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả xổ số Max 4D mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 16h30
G.1 | 0537 |
G.2 | 2935 8998 |
G.3 | 3805 6658 5838 |
KK 1 | *537 |
KK 2 | **37 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3805 | D | 5838 |
B | 6658 | E | 2935 |
C | 8998 | G | 0537 |
G.1 | 7926 |
G.2 | 3052 4101 |
G.3 | 8198 4215 8603 |
KK 1 | *926 |
KK 2 | **26 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3052 | D | 4101 |
B | 8198 | E | 4215 |
C | 7926 | G | 8603 |
G.1 | 9509 |
G.2 | 5658 1481 |
G.3 | 8543 6767 2069 |
KK 1 | *509 |
KK 2 | **09 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1481 | D | 2069 |
B | 8543 | E | 5658 |
C | 6767 | G | 9509 |
G.1 | 2137 |
G.2 | 7372 4840 |
G.3 | 4639 5786 6858 |
KK 1 | *137 |
KK 2 | **37 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 4639 | D | 2137 |
B | 4840 | E | 7372 |
C | 5786 | G | 6858 |
G.1 | 5496 |
G.2 | 8953 5890 |
G.3 | 8797 6075 1016 |
KK 1 | *496 |
KK 2 | **96 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 5496 | D | 1016 |
B | 8797 | E | 8953 |
C | 6075 | G | 5890 |
G.1 | 9491 |
G.2 | 0053 3496 |
G.3 | 8900 3090 5583 |
KK 1 | *491 |
KK 2 | **91 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9491 | D | 3496 |
B | 0053 | E | 3090 |
C | 8900 | G | 5583 |
G.1 | 0829 |
G.2 | 9739 1731 |
G.3 | 2908 0308 5982 |
KK 1 | *829 |
KK 2 | **29 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0308 | D | 9739 |
B | 2908 | E | 0829 |
C | 5982 | G | 1731 |
G.1 | 1841 |
G.2 | 7850 9304 |
G.3 | 8743 3317 8828 |
KK 1 | *841 |
KK 2 | **41 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8743 | D | 8828 |
B | 1841 | E | 7850 |
C | 3317 | G | 9304 |
G.1 | 3464 |
G.2 | 6239 6385 |
G.3 | 8164 2368 2499 |
KK 1 | *464 |
KK 2 | **64 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6239 | D | 2368 |
B | 6385 | E | 2499 |
C | 8164 | G | 3464 |
G.1 | 9329 |
G.2 | 7840 0290 |
G.3 | 7934 2040 3285 |
KK 1 | *329 |
KK 2 | **29 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 7934 | D | 0290 |
B | 9329 | E | 2040 |
C | 7840 | G | 3285 |
G.1 | 8302 |
G.2 | 1720 7864 |
G.3 | 9650 4983 2287 |
KK 1 | *302 |
KK 2 | **02 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9650 | D | 8302 |
B | 7864 | E | 1720 |
C | 4983 | G | 2287 |
G.1 | 6899 |
G.2 | 3007 7147 |
G.3 | 4419 0622 9967 |
KK 1 | *899 |
KK 2 | **99 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6899 | D | 3007 |
B | 4419 | E | 9967 |
C | 0622 | G | 7147 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |