XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 64 | 33 |
G.7 | 894 | 510 | 231 |
G.6 | 9050 9639 0790 | 2746 1614 7294 | 6769 8200 2030 |
G.5 | 1764 | 5691 | 1016 |
G.4 | 70494 83127 10371 00012 76269 57288 00036 | 44200 45617 69510 49190 26906 37203 58399 | 79231 86960 11652 02596 79063 69849 77686 |
G.3 | 06486 35244 | 86623 73856 | 65971 44700 |
G.2 | 68636 | 15208 | 10279 |
G.1 | 98007 | 66436 | 73303 |
G.ĐB | 594003 | 186258 | 599977 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 22/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 12 |
2 | 25, 27 |
3 | 36, 36, 39 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 64, 69 |
7 | 71 |
8 | 86, 88 |
9 | 90, 94, 94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 22/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 06, 08 |
1 | 10, 10, 14, 17 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 56, 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 91, 94, 99 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 22/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 03 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 30, 31, 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 71, 77, 79 |
8 | 86 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 72 | 55 |
G.7 | 458 | 870 | 299 |
G.6 | 1530 5196 4456 | 1432 4147 3761 | 1369 6282 9311 |
G.5 | 4429 | 8516 | 7128 |
G.4 | 38172 88029 61826 94869 50073 21718 63169 | 05337 21758 19208 54088 04891 43713 15148 | 05434 54896 19570 12221 90537 34405 93989 |
G.3 | 20166 85579 | 93018 93935 | 67948 66393 |
G.2 | 49575 | 88943 | 55982 |
G.1 | 83922 | 40875 | 20368 |
G.ĐB | 569356 | 356099 | 651547 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 22, 26, 29, 29 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 52, 56, 56, 58 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 72, 73, 75, 79 |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 16, 18 |
2 | - |
3 | 32, 35, 37 |
4 | 43, 47, 48 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 70, 72, 75 |
8 | 88 |
9 | 91, 99 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11 |
2 | 21, 28 |
3 | 34, 37 |
4 | 47, 48 |
5 | 55 |
6 | 68, 69 |
7 | 70 |
8 | 82, 82, 89 |
9 | 93, 96, 99 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 58 | 24 |
G.7 | 711 | 577 | 321 |
G.6 | 6308 3409 7873 | 6705 2147 5157 | 7415 0957 5830 |
G.5 | 5700 | 7685 | 8908 |
G.4 | 75778 46773 41235 44775 22681 59093 92033 | 98606 85712 45604 43265 39487 74998 60607 | 19242 72913 04051 16221 98183 50180 00860 |
G.3 | 88973 93760 | 80629 02679 | 54357 35416 |
G.2 | 67790 | 77108 | 13156 |
G.1 | 94856 | 57984 | 07012 |
G.ĐB | 502117 | 998163 | 728707 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 08/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 11, 17 |
2 | - |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 73, 73, 73, 73, 75, 78 |
8 | 81 |
9 | 90, 93 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 08/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 07, 08 |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 57, 58 |
6 | 63, 65 |
7 | 77, 79 |
8 | 84, 85, 87 |
9 | 98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 08/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 12, 13, 15, 16 |
2 | 21, 21, 24 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 51, 56, 57, 57 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 00 | 36 |
G.7 | 115 | 243 | 425 |
G.6 | 6820 9332 9013 | 1144 6902 8916 | 7936 1454 2344 |
G.5 | 5348 | 0909 | 6685 |
G.4 | 19754 83442 81350 36206 86234 77258 66479 | 07608 90730 26285 22321 67086 08527 54512 | 65780 39762 32390 72548 13053 50450 18619 |
G.3 | 59402 81165 | 49659 00482 | 97115 08434 |
G.2 | 33303 | 60065 | 68856 |
G.1 | 08207 | 17936 | 76707 |
G.ĐB | 722174 | 907310 | 480356 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 07 |
1 | 13, 15 |
2 | 20 |
3 | 32, 34 |
4 | 42, 48 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 65 |
7 | 74, 79 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 08, 09 |
1 | 10, 12, 16 |
2 | 21, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 43, 44 |
5 | 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82, 85, 86 |
9 | - |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 19 |
2 | 25 |
3 | 34, 36, 36 |
4 | 44, 48 |
5 | 50, 53, 54, 56, 56 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 90 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 55 | 52 |
G.7 | 842 | 072 | 811 |
G.6 | 0818 5602 3784 | 0096 7362 1287 | 2899 9149 2773 |
G.5 | 2871 | 2321 | 0414 |
G.4 | 52245 18337 19852 24244 02294 61708 21180 | 99600 81563 48356 90769 04651 70417 05215 | 59107 47910 27514 29410 11302 04853 19065 |
G.3 | 80895 39446 | 21068 65729 | 88656 14880 |
G.2 | 60660 | 29909 | 87885 |
G.1 | 53509 | 98540 | 89452 |
G.ĐB | 145583 | 468826 | 757805 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 25/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 42, 44, 45, 46 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 80, 83, 84 |
9 | 94, 95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 25/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 15, 17 |
2 | 21, 26, 29 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 55, 56 |
6 | 62, 63, 68, 69 |
7 | 72 |
8 | 87 |
9 | 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 25/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 07 |
1 | 10, 10, 11, 14, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 52, 52, 53, 56 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 80, 85 |
9 | 99 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 69 | 87 |
G.7 | 349 | 264 | 832 |
G.6 | 9684 5220 0584 | 3754 5055 2629 | 1793 5507 0022 |
G.5 | 0521 | 5346 | 5198 |
G.4 | 22396 51917 40556 07877 77927 32803 87517 | 93471 32355 35285 44604 10854 77308 15375 | 08410 32689 65788 90813 06619 91708 88535 |
G.3 | 79682 68014 | 33689 90896 | 15582 61545 |
G.2 | 52279 | 30247 | 17826 |
G.1 | 10127 | 64825 | 88106 |
G.ĐB | 777204 | 301747 | 500868 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 14, 17, 17 |
2 | 20, 21, 27, 27 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 77, 79 |
8 | 82, 84, 84 |
9 | 96 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | - |
2 | 25, 29 |
3 | - |
4 | 46, 47, 47 |
5 | 54, 54, 55, 55 |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 75 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 10, 13, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 32, 35 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82, 87, 88, 89 |
9 | 93, 98 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 39 | 23 |
G.7 | 040 | 107 | 218 |
G.6 | 6075 8076 2899 | 1878 2175 6007 | 6034 4898 5376 |
G.5 | 3588 | 9456 | 9114 |
G.4 | 21273 89601 19577 43122 78333 99464 89306 | 28439 10502 73035 59943 73892 09694 27413 | 60197 55027 01338 84106 65445 80707 63916 |
G.3 | 14276 45418 | 63158 27477 | 84404 59692 |
G.2 | 83509 | 13737 | 80898 |
G.1 | 27479 | 11583 | 48476 |
G.ĐB | 953126 | 761778 | 045614 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 18 |
2 | 22, 26 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 73, 75, 76, 76, 77, 79 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 07 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 35, 37, 39, 39 |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 75, 77, 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 14, 14, 16, 18 |
2 | 23, 27 |
3 | 34, 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | - |
9 | 92, 97, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |