XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
11VL 12VL 13VL 1VL 6VL 9VL
|
G.ĐB | 12046 |
G.1 | 58127 |
G.2 | 1371613938 |
G.3 | 978641546716200331371903227560 |
G.4 | 4741966878084797 |
G.5 | 560887924534144803492861 |
G.6 | 968825724 |
G.7 | 15768571 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 24, 25, 27 |
3 | 32, 34, 37, 38 |
4 | 41, 46, 48, 49 |
5 | - |
6 | 60, 61, 64, 67, 68, 68 |
7 | 71, 76 |
8 | 85 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11VM 14VM 15VM 1VM 2VM 4VM
|
G.ĐB | 68285 |
G.1 | 63497 |
G.2 | 5114840526 |
G.3 | 214604532208942647779990368603 |
G.4 | 9743983126160548 |
G.5 | 088063148728322932281896 |
G.6 | 300505685 |
G.7 | 13334758 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 03, 05 |
1 | 13, 14, 16 |
2 | 22, 26, 28, 28, 29 |
3 | 31, 33 |
4 | 42, 43, 47, 48, 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 80, 85, 85 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
10VN 15VN 4VN 6VN 7VN 8VN
|
G.ĐB | 51338 |
G.1 | 88232 |
G.2 | 5276216210 |
G.3 | 012512108030073333112366369008 |
G.4 | 0693149514301770 |
G.5 | 560914823063081700199350 |
G.6 | 142448562 |
G.7 | 60041095 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 09 |
1 | 10, 10, 11, 17, 19 |
2 | - |
3 | 30, 32, 38 |
4 | 42, 48 |
5 | 50, 51 |
6 | 60, 62, 62, 63, 63 |
7 | 70, 73 |
8 | 80, 82 |
9 | 93, 95, 95 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
12VP 16VP 1VP 2VP 3VP 5VP 7VP 8VP
|
G.ĐB | 02769 |
G.1 | 38216 |
G.2 | 1127694309 |
G.3 | 643362117287669762149508569947 |
G.4 | 7295002947137354 |
G.5 | 888672713378905942622858 |
G.6 | 188146460 |
G.7 | 13357199 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 13, 14, 16 |
2 | 29 |
3 | 35, 36 |
4 | 46, 47 |
5 | 54, 58, 59 |
6 | 60, 62, 69, 69 |
7 | 71, 71, 72, 76, 78 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 95, 99 |
Mã ĐB |
1VQ 5VQ 6VQ 7VQ 8VQ 9VQ
|
G.ĐB | 16592 |
G.1 | 87355 |
G.2 | 9349145401 |
G.3 | 680637275335051607485770115172 |
G.4 | 3720708288795916 |
G.5 | 727104724405365303361701 |
G.6 | 411379906 |
G.7 | 92778256 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 01, 05, 06 |
1 | 11, 16 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 51, 53, 53, 55, 56 |
6 | 63 |
7 | 71, 72, 72, 77, 79, 79 |
8 | 82, 82 |
9 | 91, 92, 92 |
Mã ĐB |
10VR 12VR 3VR 4VR 8VR 9VR
|
G.ĐB | 05507 |
G.1 | 94780 |
G.2 | 2836795448 |
G.3 | 926539518981513568652104118375 |
G.4 | 1091931792061383 |
G.5 | 242050107844173031593577 |
G.6 | 917708040 |
G.7 | 41076035 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 07, 08 |
1 | 10, 13, 17, 17 |
2 | 20 |
3 | 30, 35 |
4 | 40, 41, 41, 44, 48 |
5 | 53, 59 |
6 | 60, 65, 67 |
7 | 75, 77 |
8 | 80, 83, 89 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
10VS 14VS 2VS 4VS 8VS 9VS
|
G.ĐB | 48146 |
G.1 | 63172 |
G.2 | 0618524165 |
G.3 | 218364614712685137148231470690 |
G.4 | 7047411577547409 |
G.5 | 127009705541716304747764 |
G.6 | 817092108 |
G.7 | 54956829 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 14, 14, 15, 17 |
2 | 29 |
3 | 36 |
4 | 41, 46, 47, 47 |
5 | 54, 54 |
6 | 63, 64, 65, 68 |
7 | 70, 70, 72, 74 |
8 | 85, 85 |
9 | 90, 92, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải