XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
11AZ 12AZ 14AZ 2AZ 5AZ 8AZ
|
G.ĐB | 81365 |
G.1 | 37116 |
G.2 | 9128035840 |
G.3 | 070905440341109100078609889353 |
G.4 | 5851111378379569 |
G.5 | 711925028400770411886837 |
G.6 | 548974553 |
G.7 | 66378680 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 04, 07, 09 |
1 | 13, 16, 19 |
2 | - |
3 | 37, 37, 37 |
4 | 40, 48 |
5 | 51, 53, 53 |
6 | 65, 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 80, 80, 86, 88 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11AY 13AY 15AY 3AY 4AY 5AY
|
G.ĐB | 89500 |
G.1 | 28554 |
G.2 | 9257049815 |
G.3 | 049526220876847376351727072952 |
G.4 | 1889177972116471 |
G.5 | 410671773220611698161575 |
G.6 | 549606127 |
G.7 | 08566230 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 08, 08 |
1 | 11, 15, 16, 16 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 52, 52, 54, 56 |
6 | 62 |
7 | 70, 70, 71, 75, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
13AX 15AX 3AX 6AX 7AX 8AX
|
G.ĐB | 10780 |
G.1 | 90312 |
G.2 | 8528237689 |
G.3 | 632524531395705844505539924328 |
G.4 | 7215288027978358 |
G.5 | 042957256738072107297088 |
G.6 | 800534683 |
G.7 | 64951052 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 10, 12, 13, 15 |
2 | 21, 25, 28, 29, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 50, 52, 52, 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80, 80, 82, 83, 88, 89 |
9 | 95, 97, 99 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11AV 13AV 1AV 2AV 3AV 6AV
|
G.ĐB | 99789 |
G.1 | 61842 |
G.2 | 6134545388 |
G.3 | 337402261808822570061938834906 |
G.4 | 0127833297088666 |
G.5 | 641759841399925663497108 |
G.6 | 351427290 |
G.7 | 24632114 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 08, 08 |
1 | 14, 17, 18 |
2 | 21, 22, 24, 27, 27 |
3 | 32 |
4 | 40, 42, 45, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 63, 66 |
7 | - |
8 | 84, 88, 88, 89 |
9 | 90, 99 |
Mã ĐB |
11AU 12AU 14AU 1AU 2AU 6AU
|
G.ĐB | 90982 |
G.1 | 05942 |
G.2 | 6353727846 |
G.3 | 082169743770544959363270064061 |
G.4 | 4137030321198210 |
G.5 | 924640106842654913345906 |
G.6 | 523665973 |
G.7 | 61325662 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 06 |
1 | 10, 10, 16, 19 |
2 | 23 |
3 | 32, 34, 36, 37, 37, 37 |
4 | 42, 42, 44, 46, 46, 49 |
5 | 56 |
6 | 61, 61, 62, 65 |
7 | 73 |
8 | 82 |
9 | - |
Mã ĐB |
10AT 11AT 12AT 13AT 5AT 8AT
|
G.ĐB | 74295 |
G.1 | 92214 |
G.2 | 8548361076 |
G.3 | 725594881540538495324916721320 |
G.4 | 4111207265017996 |
G.5 | 952310515798918433481405 |
G.6 | 135132102 |
G.7 | 39808238 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 11, 14, 15 |
2 | 20, 23 |
3 | 32, 32, 35, 38, 38, 39 |
4 | 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 67 |
7 | 72, 76 |
8 | 80, 82, 83, 84 |
9 | 95, 96, 98 |
Mã ĐB |
10AS 11AS 15AS 1AS 4AS 9AS
|
G.ĐB | 29405 |
G.1 | 36317 |
G.2 | 9198214199 |
G.3 | 884118266510594937560844337852 |
G.4 | 0292298075004753 |
G.5 | 045649807105413037981607 |
G.6 | 287955847 |
G.7 | 97743621 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 05, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 21 |
3 | 30, 36 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 53, 55, 56, 56 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 80, 80, 82, 87 |
9 | 92, 94, 97, 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải