Thống kê XSMT 30 ngày - KQXS123 tổng hợp kết quả Xổ số miền Trung 30 kỳ quay
XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số kiến thiết miền Trung 30 ngày gần nhất. Tra cứu nhanh KQXSMT trong vòng 30 kỳ quay gần nhất tại KQXS 123.
68Về 4 lần
82Về 4 lần
86Về 3 lần
61Về 3 lần
89Về 3 lần
49Về 2 lần
33Về 2 lần
64Về 2 lần
60Về 2 lần
63Về 2 lần
30Về 2 lần
88Về 2 lần
21Về 2 lần
11Về 2 lần
27Về 2 lần
41Về 1 lần
31Về 1 lần
66Về 1 lần
20Về 1 lần
12Về 1 lần
91Về 1 lần
84Về 1 lần
98Về 1 lần
65Về 1 lần
44Về 1 lần
54Về 1 lần
07Về 1 lần
40Về 1 lần
16Về 1 lần
03Về 1 lần
15Về 1 lần
70Về 1 lần
48Về 1 lần
04Về 1 lần
83Về 1 lần
67Về 1 lần
39Về 1 lần
78Về 1 lần
81Về 1 lần
79Về 1 lần
90Về 1 lần
45Về 1 lần
25Về 1 lần
85Về 1 lần
35Về 1 lần
22Về 1 lần
01Về 1 lần
80Về 1 lần
29Về 1 lần
94Về 1 lần
50Về 1 lần
62Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung Thứ 4, ngày 20/11/2024
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 447652 | 451065 |
Giải Nhất | 67266 | 54587 |
Giải Nhì | 96699 | 76544 |
Giải Ba | 3150902644 | 4902718784 |
Giải Bốn | 47268144617529676219260194990933200 | 79480428132474515083271265050565022 |
Giải Năm | 9897 | 9499 |
Giải Sáu | 616451108102 | 078733052641 |
Giải Bảy | 923 | 670 |
Giải Tám | 01 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSDNG
- Thống kê Lô Gan XSDNG
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSDNG
- Thống Kê Đầu đuôi XSDNG
- Thống kê Loto XSDNG
- Thống kê đầu đuôi Loto XSDNG
- Thống kê Lô Câm XSDNG
- Xổ số Đà Nẵng 30 ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 3, ngày 19/11/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 491946 | 933571 |
Giải Nhất | 66012 | 39484 |
Giải Nhì | 40662 | 07426 |
Giải Ba | 1825575653 | 7356267318 |
Giải Bốn | 28580810822634652453962925778921718 | 92081635449385384513549200004781342 |
Giải Năm | 3930 | 2530 |
Giải Sáu | 158367170808 | 330305306028 |
Giải Bảy | 867 | 137 |
Giải Tám | 79 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSDLK
- Thống kê Lô Gan XSDLK
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSDLK
- Thống Kê Đầu đuôi XSDLK
- Thống kê Loto XSDLK
- Thống kê đầu đuôi Loto XSDLK
- Thống kê Lô Câm XSDLK
- Xổ số Đắk Lắk 30 ngày
xổ số Miền Trung Thứ 2, ngày 18/11/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 632639 | 833715 |
Giải Nhất | 31768 | 76473 |
Giải Nhì | 33337 | 33197 |
Giải Ba | 6415406714 | 0712759553 |
Giải Bốn | 45188743734426723577380718880650367 | 83960353760841033247527370282011050 |
Giải Năm | 4789 | 6800 |
Giải Sáu | 450775654493 | 397239251364 |
Giải Bảy | 065 | 034 |
Giải Tám | 88 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSPY
- Thống kê Lô Gan XSPY
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSPY
- Thống Kê Đầu đuôi XSPY
- Thống kê Loto XSPY
- Thống kê đầu đuôi Loto XSPY
- Thống kê Lô Câm XSPY
- Xổ số Phú Yên 30 ngày
Kết quả xổ số Miền Trung 17/11/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 082849 | 126285 | 937159 |
Giải Nhất | 42379 | 49634 | 63365 |
Giải Nhì | 81204 | 73509 | 67722 |
Giải Ba | 4306072083 | 4369875361 | 9091248678 |
Giải Bốn | 31883175329672258639122919492189372 | 16518875823066526237415532528390428 | 11871408325644672954473617507877079 |
Giải Năm | 3822 | 7308 | 7333 |
Giải Sáu | 849693796484 | 931826184100 | 331156116037 |
Giải Bảy | 567 | 296 | 582 |
Giải Tám | 68 | 21 | 39 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSKH
- Thống kê Lô Gan XSKH
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSKH
- Thống Kê Đầu đuôi XSKH
- Thống kê Loto XSKH
- Thống kê đầu đuôi Loto XSKH
- Thống kê Lô Câm XSKH
- Xổ số Khánh Hòa 30 ngày
XSMT- KQXSMT Thứ 7, ngày 16/11/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 384534 | 265698 | 171870 |
Giải Nhất | 31675 | 40521 | 02988 |
Giải Nhì | 33719 | 78455 | 51996 |
Giải Ba | 0526352648 | 8532192679 | 3325797279 |
Giải Bốn | 97923858032198784597021781470083765 | 39497461190124559528989409976027371 | 72024010235391650637178239289572257 |
Giải Năm | 7720 | 5251 | 4304 |
Giải Sáu | 317928121480 | 993889225001 | 552187273359 |
Giải Bảy | 669 | 358 | 638 |
Giải Tám | 88 | 30 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSDNO
- Thống kê Lô Gan XSDNO
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSDNO
- Thống Kê Đầu đuôi XSDNO
- Thống kê Loto XSDNO
- Thống kê đầu đuôi Loto XSDNO
- Thống kê Lô Câm XSDNO
- Xổ số Đắk Nông 30 ngày
XSMT - xổ số Miền Trung Thứ 6, ngày 15/11/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 740576 | 113054 |
Giải Nhất | 87964 | 99546 |
Giải Nhì | 63026 | 17699 |
Giải Ba | 3639314185 | 5676205793 |
Giải Bốn | 93501224759882104574654910812725397 | 98614237761667816484734834698705000 |
Giải Năm | 6768 | 6130 |
Giải Sáu | 122434562095 | 276586066158 |
Giải Bảy | 732 | 893 |
Giải Tám | 30 | 86 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSGL
- Thống kê Lô Gan XSGL
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSGL
- Thống Kê Đầu đuôi XSGL
- Thống kê Loto XSGL
- Thống kê đầu đuôi Loto XSGL
- Thống kê Lô Câm XSGL
- Xổ số Gia Lai 30 ngày
Kết quả xổ số Miền Trung 14/11/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 679346 | 481427 | 667317 |
Giải Nhất | 93438 | 69647 | 75567 |
Giải Nhì | 18280 | 67278 | 69046 |
Giải Ba | 8509672346 | 1073674458 | 2334022413 |
Giải Bốn | 43858888858237853283556513932158460 | 56374962998542952130173966730858917 | 17426074718124719451550135220183506 |
Giải Năm | 0227 | 0826 | 8111 |
Giải Sáu | 615887057816 | 596172576988 | 565803747773 |
Giải Bảy | 829 | 506 | 380 |
Giải Tám | 61 | 64 | 83 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSBDI
- Thống kê Lô Gan XSBDI
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSBDI
- Thống Kê Đầu đuôi XSBDI
- Thống kê Loto XSBDI
- Thống kê đầu đuôi Loto XSBDI
- Thống kê Lô Câm XSBDI
- Xổ số Bình Định 30 ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4, ngày 13/11/2024
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 442829 | 318229 |
Giải Nhất | 76364 | 58304 |
Giải Nhì | 96401 | 89685 |
Giải Ba | 4734744532 | 7263191602 |
Giải Bốn | 60582608498412348501054835579044285 | 41805164423309377104229388149403398 |
Giải Năm | 7294 | 4099 |
Giải Sáu | 733243944140 | 236932160054 |
Giải Bảy | 329 | 390 |
Giải Tám | 67 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT Thứ 3, ngày 12/11/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 283697 | 681461 |
Giải Nhất | 03424 | 01505 |
Giải Nhì | 87894 | 91246 |
Giải Ba | 3032326035 | 3759770124 |
Giải Bốn | 87013265178630008829308851488319148 | 83812132064373206571542782678880471 |
Giải Năm | 2934 | 9257 |
Giải Sáu | 155112442752 | 178776032034 |
Giải Bảy | 397 | 784 |
Giải Tám | 86 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSQNA
- Thống kê Lô Gan XSQNA
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSQNA
- Thống Kê Đầu đuôi XSQNA
- Thống kê Loto XSQNA
- Thống kê đầu đuôi Loto XSQNA
- Thống kê Lô Câm XSQNA
- Xổ số Quảng Nam 30 ngày
Kết quả xổ số Miền Trung 11/11/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 120039 | 025976 |
Giải Nhất | 02331 | 02750 |
Giải Nhì | 84183 | 10165 |
Giải Ba | 1246784407 | 2604529266 |
Giải Bốn | 47073350336159916223119827061353919 | 10243903779082614010104411410438094 |
Giải Năm | 0850 | 3872 |
Giải Sáu | 804044625194 | 146088046731 |
Giải Bảy | 558 | 276 |
Giải Tám | 45 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSTTH
- Thống kê Lô Gan XSTTH
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSTTH
- Thống Kê Đầu đuôi XSTTH
- Thống kê Loto XSTTH
- Thống kê đầu đuôi Loto XSTTH
- Thống kê Lô Câm XSTTH
- Xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày
XSMT- KQXSMT Chủ nhật, ngày 10/11/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 620914 | 783019 | 246747 |
Giải Nhất | 60601 | 95822 | 32757 |
Giải Nhì | 52172 | 47666 | 58383 |
Giải Ba | 9660034049 | 7539475880 | 4145115528 |
Giải Bốn | 92439640024643234644112096604335733 | 82644898363222221451453842905532142 | 28237677050282149989611875204765777 |
Giải Năm | 8806 | 1752 | 8062 |
Giải Sáu | 284464398142 | 238636364109 | 442081353610 |
Giải Bảy | 597 | 973 | 361 |
Giải Tám | 29 | 82 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSKT
- Thống kê Lô Gan XSKT
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSKT
- Thống Kê Đầu đuôi XSKT
- Thống kê Loto XSKT
- Thống kê đầu đuôi Loto XSKT
- Thống kê Lô Câm XSKT
- Xổ số Kon tum 30 ngày
Kết quả xổ số Miền Trung 09/11/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 040820 | 992448 | 880968 |
Giải Nhất | 00764 | 95704 | 75906 |
Giải Nhì | 12294 | 76236 | 46437 |
Giải Ba | 3918098335 | 1954069212 | 3814231118 |
Giải Bốn | 84384815677209215221652554302546280 | 08700999900234410280320794022290860 | 01274216468964589456802361956552587 |
Giải Năm | 4076 | 2178 | 0166 |
Giải Sáu | 526570887736 | 006622430285 | 760687817986 |
Giải Bảy | 837 | 690 | 636 |
Giải Tám | 94 | 50 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSQNG
- Thống kê Lô Gan XSQNG
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSQNG
- Thống Kê Đầu đuôi XSQNG
- Thống kê Loto XSQNG
- Thống kê đầu đuôi Loto XSQNG
- Thống kê Lô Câm XSQNG
- Xổ số Quảng Ngãi 30 ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 6, ngày 08/11/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 067741 | 576049 |
Giải Nhất | 84140 | 45734 |
Giải Nhì | 15852 | 37692 |
Giải Ba | 6315202398 | 4244369242 |
Giải Bốn | 10209471258380774856883371500232149 | 52147916208346419047910150925231413 |
Giải Năm | 5331 | 7678 |
Giải Sáu | 863407939653 | 973590889046 |
Giải Bảy | 716 | 350 |
Giải Tám | 86 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSNT
- Thống kê Lô Gan XSNT
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSNT
- Thống Kê Đầu đuôi XSNT
- Thống kê Loto XSNT
- Thống kê đầu đuôi Loto XSNT
- Thống kê Lô Câm XSNT
- Xổ số Ninh Thuận 30 ngày
XSMT- KQXSMT Thứ 5, ngày 07/11/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 841294 | 255609 | 541834 |
Giải Nhất | 34861 | 01962 | 58384 |
Giải Nhì | 83387 | 64205 | 90864 |
Giải Ba | 9305052072 | 5480753931 | 0365143059 |
Giải Bốn | 78440868991778960452378584452678119 | 52778478460597329200676947538619572 | 31531842275416101767445278743720365 |
Giải Năm | 9250 | 0406 | 4053 |
Giải Sáu | 259682110681 | 167155524478 | 107266401404 |
Giải Bảy | 441 | 962 | 541 |
Giải Tám | 48 | 85 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSQB
- Thống kê Lô Gan XSQB
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSQB
- Thống Kê Đầu đuôi XSQB
- Thống kê Loto XSQB
- Thống kê đầu đuôi Loto XSQB
- Thống kê Lô Câm XSQB
- Xổ số Quảng Bình 30 ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4, ngày 06/11/2024
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 653585 | 863063 |
Giải Nhất | 78773 | 87516 |
Giải Nhì | 82141 | 24140 |
Giải Ba | 3596519528 | 4657575067 |
Giải Bốn | 53969688637577723825735315444599163 | 44356260342629113500428100405835942 |
Giải Năm | 2528 | 4187 |
Giải Sáu | 825559801315 | 774830229266 |
Giải Bảy | 074 | 061 |
Giải Tám | 63 | 33 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT Thứ 3, ngày 05/11/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 491742 | 312058 |
Giải Nhất | 36955 | 61225 |
Giải Nhì | 08737 | 19413 |
Giải Ba | 5802828138 | 8256611638 |
Giải Bốn | 60826184903042013769265890112932520 | 36147944702527800715457675354599445 |
Giải Năm | 3905 | 1815 |
Giải Sáu | 309100846394 | 730217861767 |
Giải Bảy | 247 | 413 |
Giải Tám | 64 | 35 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung Thứ 2, ngày 04/11/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 074334 | 379343 |
Giải Nhất | 34482 | 31564 |
Giải Nhì | 17597 | 34140 |
Giải Ba | 3159866170 | 2270859457 |
Giải Bốn | 08778452828014132039425252503337633 | 49537788642800645375794679869278126 |
Giải Năm | 4669 | 3226 |
Giải Sáu | 131181853960 | 625771139260 |
Giải Bảy | 477 | 024 |
Giải Tám | 22 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 03/11/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 950381 | 921662 | 083283 |
Giải Nhất | 06086 | 27278 | 60656 |
Giải Nhì | 06282 | 13383 | 64651 |
Giải Ba | 4844053399 | 0237777523 | 1240742000 |
Giải Bốn | 29684499124483593528607195676435487 | 84044204792012049077667218012146770 | 82276913318399499495037082528638961 |
Giải Năm | 3255 | 0161 | 3011 |
Giải Sáu | 376145820572 | 949786281090 | 178266576876 |
Giải Bảy | 601 | 743 | 229 |
Giải Tám | 62 | 15 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 02/11/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 657409 | 963070 | 789160 |
Giải Nhất | 70349 | 93861 | 31996 |
Giải Nhì | 74801 | 00765 | 98469 |
Giải Ba | 1881404019 | 2236139387 | 4834250128 |
Giải Bốn | 70173915491108614971049365321743034 | 36211166149771403168032683524250318 | 20070641638386366680278745557934218 |
Giải Năm | 9832 | 9911 | 5031 |
Giải Sáu | 233197751000 | 403631024867 | 033996871554 |
Giải Bảy | 592 | 718 | 661 |
Giải Tám | 31 | 82 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung Thứ 6, ngày 01/11/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 721289 | 108195 |
Giải Nhất | 95513 | 07017 |
Giải Nhì | 16399 | 31198 |
Giải Ba | 5077231952 | 5874776042 |
Giải Bốn | 74585092872625881228207056520526297 | 85786041136146943807112414940454107 |
Giải Năm | 3383 | 5861 |
Giải Sáu | 273844282494 | 621147851496 |
Giải Bảy | 535 | 938 |
Giải Tám | 12 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT - xổ số Miền Trung Thứ 5, ngày 31/10/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 118793 | 980802 | 171350 |
Giải Nhất | 78025 | 63547 | 59150 |
Giải Nhì | 39093 | 19673 | 72963 |
Giải Ba | 6546951155 | 3466870577 | 5307049670 |
Giải Bốn | 59484904359530115674838743229917792 | 45538980735615719727980951964044737 | 05711401585394855030807082248153994 |
Giải Năm | 3349 | 8235 | 4887 |
Giải Sáu | 288344344069 | 581280727897 | 347695570558 |
Giải Bảy | 619 | 996 | 355 |
Giải Tám | 89 | 91 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả XSQT
- Thống kê Lô Gan XSQT
- Thống kê Giải Đặt Biệt XSQT
- Thống Kê Đầu đuôi XSQT
- Thống kê Loto XSQT
- Thống kê đầu đuôi Loto XSQT
- Thống kê Lô Câm XSQT
- Xổ số Quảng Trị 30 ngày
Kết quả xổ số Miền Trung 30/10/2024
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 136481 | 145723 |
Giải Nhất | 98837 | 80096 |
Giải Nhì | 03671 | 86770 |
Giải Ba | 8805250428 | 9365559193 |
Giải Bốn | 98647995304843263667234101725430753 | 71213114740356930894660053635243835 |
Giải Năm | 8059 | 1678 |
Giải Sáu | 960703468069 | 153598761365 |
Giải Bảy | 177 | 943 |
Giải Tám | 41 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT Thứ 3, ngày 29/10/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 185855 | 070699 |
Giải Nhất | 60653 | 46367 |
Giải Nhì | 81409 | 13050 |
Giải Ba | 7937570978 | 4911393622 |
Giải Bốn | 55480172124971292189052135758946986 | 17443434395733473512437240729629975 |
Giải Năm | 6376 | 4240 |
Giải Sáu | 376276476751 | 367935969993 |
Giải Bảy | 450 | 147 |
Giải Tám | 20 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT Thứ 2, ngày 28/10/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 304199 | 685419 |
Giải Nhất | 50434 | 32958 |
Giải Nhì | 21686 | 34961 |
Giải Ba | 2373542882 | 6015925073 |
Giải Bốn | 21281601638264238551989844242554304 | 53962954499336149171124355474059178 |
Giải Năm | 5976 | 8368 |
Giải Sáu | 288547336515 | 385857848741 |
Giải Bảy | 281 | 951 |
Giải Tám | 33 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 27/10/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 577483 | 602156 | 271494 |
Giải Nhất | 74754 | 08277 | 55824 |
Giải Nhì | 05020 | 75779 | 83534 |
Giải Ba | 8228610965 | 2023754793 | 4269128062 |
Giải Bốn | 61605685740342694249506721663842039 | 37613189067233720754476953958502912 | 01155706904896325475058670530278108 |
Giải Năm | 3684 | 2453 | 9257 |
Giải Sáu | 437677151159 | 538445910556 | 186607383086 |
Giải Bảy | 647 | 693 | 336 |
Giải Tám | 68 | 16 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 26/10/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 488083 | 169030 | 037476 |
Giải Nhất | 62924 | 03024 | 47418 |
Giải Nhì | 56484 | 44181 | 24288 |
Giải Ba | 9358457732 | 8428994723 | 8777925986 |
Giải Bốn | 84512392490947913594641154980775388 | 72928579299958178996790205945939612 | 55037060853110331825872995961685995 |
Giải Năm | 2254 | 1391 | 4286 |
Giải Sáu | 678787412462 | 860271751362 | 393450567360 |
Giải Bảy | 416 | 523 | 888 |
Giải Tám | 84 | 40 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT - xổ số Miền Trung Thứ 6, ngày 25/10/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 588840 | 351305 |
Giải Nhất | 88907 | 56114 |
Giải Nhì | 30566 | 81018 |
Giải Ba | 8875801198 | 3453467342 |
Giải Bốn | 45774538959645498353599940474005224 | 93315328030822970852468308263373754 |
Giải Năm | 0673 | 0685 |
Giải Sáu | 511033714113 | 524027827976 |
Giải Bảy | 445 | 461 |
Giải Tám | 07 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 5, ngày 24/10/2024
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 122309 | 119997 | 899897 |
Giải Nhất | 08189 | 36579 | 36181 |
Giải Nhì | 81029 | 54882 | 41794 |
Giải Ba | 2538266569 | 2032241816 | 4115781188 |
Giải Bốn | 71478735114806607076570499389792399 | 68325289146715111935245433467643741 | 31666078420165968191113707415165338 |
Giải Năm | 2399 | 3558 | 6072 |
Giải Sáu | 698926612033 | 502487734562 | 691464951071 |
Giải Bảy | 060 | 248 | 560 |
Giải Tám | 11 | 98 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4, ngày 23/10/2024
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 569773 | 647225 |
Giải Nhất | 37936 | 86046 |
Giải Nhì | 86061 | 21548 |
Giải Ba | 4632529258 | 1231656289 |
Giải Bốn | 64424458809716809815005294079883237 | 17341563181607215220064226077080853 |
Giải Năm | 0260 | 9152 |
Giải Sáu | 735938674707 | 533911515731 |
Giải Bảy | 517 | 530 |
Giải Tám | 49 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT - xổ số Miền Trung Thứ 3, ngày 22/10/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 597890 | 146601 |
Giải Nhất | 43201 | 46536 |
Giải Nhì | 53443 | 79712 |
Giải Ba | 4506293234 | 5043257304 |
Giải Bốn | 13811346979589258955258493587467295 | 33735742916271355190893683766994809 |
Giải Năm | 5437 | 8134 |
Giải Sáu | 619128780059 | 672599161111 |
Giải Bảy | 711 | 062 |
Giải Tám | 27 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung Thứ 2, ngày 21/10/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 418659 | 855967 |
Giải Nhất | 71255 | 52148 |
Giải Nhì | 09892 | 72269 |
Giải Ba | 2848773074 | 0786514275 |
Giải Bốn | 93372051045479803324860898755195632 | 95676513742468477943925065091584094 |
Giải Năm | 2372 | 0638 |
Giải Sáu | 738863936202 | 065462951610 |
Giải Bảy | 112 | 638 |
Giải Tám | 44 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Cập nhật thống kê kết quả XSMT 30 ngày mới nhất KQXS123