XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 68 | 57 |
G.7 | 118 | 053 | 737 |
G.6 | 5492 0537 9420 | 9585 9844 3705 | 1664 0620 2423 |
G.5 | 6690 | 8808 | 4835 |
G.4 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
G.3 | 60215 77024 | 99696 94980 | 03706 07117 |
G.2 | 24787 | 40507 | 72437 |
G.1 | 87394 | 66399 | 38724 |
G.ĐB | 646144 | 572250 | 642407 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18 |
2 | 20, 24 |
3 | 34, 37 |
4 | 44 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 83, 87, 88 |
9 | 90, 92, 92, 94 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 07, 08 |
1 | 10, 12 |
2 | 21, 25 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 50, 53 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 96, 97, 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 07 |
1 | 17 |
2 | 20, 23, 24, 24 |
3 | 35, 37, 37 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 73, 74, 74 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 72 | 71 |
G.7 | 299 | 468 | 697 |
G.6 | 3780 6463 0610 | 4167 2250 7415 | 9415 5412 9455 |
G.5 | 9276 | 1586 | 6684 |
G.4 | 44277 61792 90304 68261 99135 71435 49587 | 92967 41543 79935 32333 26431 59447 24729 | 72515 88610 12312 36225 61181 39266 36854 |
G.3 | 22308 35386 | 79520 07678 | 00769 80879 |
G.2 | 89586 | 25906 | 28204 |
G.1 | 23694 | 53860 | 90614 |
G.ĐB | 023147 | 418531 | 783287 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 10 |
2 | 20 |
3 | 35, 35 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 61, 63 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 86, 86, 87 |
9 | 92, 94, 99 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 20, 29 |
3 | 31, 31, 33, 35 |
4 | 43, 47 |
5 | 50 |
6 | 60, 67, 67, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 12, 12, 14, 15, 15 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 66, 69 |
7 | 71, 79 |
8 | 81, 84, 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 85 | 90 |
G.7 | 107 | 935 | 139 |
G.6 | 2474 5212 6212 | 4083 4501 3923 | 1751 9126 0917 |
G.5 | 3313 | 8983 | 4318 |
G.4 | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
G.3 | 71204 31312 | 75082 12970 | 32251 08302 |
G.2 | 36672 | 83170 | 38279 |
G.1 | 44160 | 82988 | 95169 |
G.ĐB | 852954 | 110662 | 834349 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 12, 12, 12, 13, 16, 17 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 72, 73, 74, 77 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 35 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 57 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 70 |
8 | 82, 83, 83, 85, 88 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 07 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 51, 51, 55 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 39 | 82 |
G.7 | 432 | 262 | 390 |
G.6 | 6055 2886 8699 | 0128 2937 2950 | 5382 4113 2923 |
G.5 | 2650 | 6392 | 4729 |
G.4 | 14179 11875 82983 84436 90494 89445 23099 | 89883 99738 43435 15955 44021 62427 25028 | 80012 09816 63394 79248 61964 10617 38924 |
G.3 | 47383 28463 | 08554 53951 | 00404 79949 |
G.2 | 99069 | 69198 | 22828 |
G.1 | 88003 | 96904 | 34676 |
G.ĐB | 285821 | 151343 | 698137 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 25/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 32, 36 |
4 | 45 |
5 | 50, 55 |
6 | 63, 63, 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 83, 83, 86 |
9 | 94, 99, 99 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 25/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 21, 27, 28, 28 |
3 | 35, 37, 38, 39 |
4 | 43 |
5 | 50, 51, 54, 55 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 92, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 25/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13, 16, 17 |
2 | 23, 24, 28, 29 |
3 | 37 |
4 | 48, 49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 82, 82 |
9 | 90, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 74 | 65 |
G.7 | 363 | 561 | 315 |
G.6 | 2295 5674 8650 | 9137 0933 5749 | 6366 9565 0874 |
G.5 | 4489 | 1069 | 6629 |
G.4 | 33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 | 91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 | 40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
G.3 | 93619 02643 | 27051 47082 | 22274 90365 |
G.2 | 72985 | 90447 | 30080 |
G.1 | 26469 | 85005 | 41864 |
G.ĐB | 103213 | 744377 | 013239 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 63, 64, 69 |
7 | 74 |
8 | 80, 85, 89 |
9 | 94, 95, 95, 96 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | 33, 36, 37 |
4 | 47, 49 |
5 | 51 |
6 | 61, 61, 65, 69, 69 |
7 | 74, 77 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 24, 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 40, 47 |
5 | 57 |
6 | 64, 65, 65, 65, 66 |
7 | 70, 73, 74, 74 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 30 | 82 |
G.7 | 646 | 279 | 904 |
G.6 | 2625 5657 0448 | 9684 7284 1145 | 5669 2799 6282 |
G.5 | 9038 | 6441 | 7182 |
G.4 | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 | 97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 |
G.3 | 40668 41154 | 84922 35625 | 07305 33147 |
G.2 | 55856 | 12931 | 70352 |
G.1 | 66394 | 94576 | 25906 |
G.ĐB | 020521 | 028186 | 059090 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21, 25 |
3 | 33, 38 |
4 | 46, 48, 49 |
5 | 54, 55, 56, 57, 57 |
6 | 63, 67, 68 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 22, 25, 27 |
3 | 30, 31, 39 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 50, 53 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 84, 84, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 49 |
5 | 52, 56, 56 |
6 | 66, 69 |
7 | - |
8 | 82, 82, 82, 88 |
9 | 90, 97, 99, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 03 | 01 |
G.7 | 041 | 252 | 261 |
G.6 | 9250 6706 2152 | 6156 7962 2308 | 9293 1477 5804 |
G.5 | 7188 | 7158 | 6488 |
G.4 | 14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 | 35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
G.3 | 75301 76950 | 26357 84084 | 91101 41863 |
G.2 | 67807 | 14498 | 01300 |
G.1 | 75813 | 26804 | 29225 |
G.ĐB | 790815 | 046984 | 472594 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 06, 07 |
1 | 13, 15 |
2 | 22, 23, 28 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 50, 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04, 08 |
1 | 13, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52, 56, 56, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 84 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01, 04, 05 |
1 | - |
2 | 25, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 63 |
7 | 77, 77 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 92, 93, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |